1 | | Chiều krull của môđun và một vài ứng dụng: Luận văn thạc sĩ Toán học/ Lê Đức Thoang . - Huế, 2001. - 50tr., 30cm Thông tin xếp giá: LV1500029 |
2 | | Góp phần hình thành và bồi dưỡng năng lực tiền chứng minh khi dạy yếu tố hình học cho học sinh lớp 5: Luận văn thạc sĩ Sư phạm tâm lý / Lê Văn Năm . - H., 1998. - 121tr., 30cm Thông tin xếp giá: LV1500051 |
3 | | Thiết kế hệ thống bài tập thực hành nhằm phát triển năng lực dạy học môn Toán cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học trường CĐSP Phú Yên/ Nguyễn Thùy Vân . - H., 2005. - 132tr., 30cm Thông tin xếp giá: LV1500043 |
4 | | Về cấu trúc của vành QF và một số vành mở rộng: LATS Toán học: 62.46.05.01/ Lê Đức Thoang . - Huế, 2006. - 89tr., 30cm Thông tin xếp giá: LV1500002 |
5 | | 225 bài toán chọn lọc hình học cấp II/ Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1996. - 186tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: A0502274-A0502275 B0512445 |
6 | | 351 bài tóan số học chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá giỏi 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Anh Tuấn, Trần Chí Hiếu . - H.: Giáo Dục, 1997. - 261; 21cm Thông tin xếp giá: A0502187 A0502682 B0400036 B0400135-B0400147 B0400217 B0500811 B0500985 B0507339 B0509180 B0509216 B0512479 |
7 | | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 1998. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0502210-A0502211 B0509062 B0509081 B0509628 B0509633 B0510240 B0510259 B0510262 B0510266 B0510279 B0510289 B0510291 B0512684 |
8 | | 56 bộ đề toán lớp 5: Luyện thi hết bậc tiểu học/ Phạm Đình Thực . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 1998. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0502241-A0502243 B0502714 B0509650 B0509930-0509933 |
9 | | A Course of Mathematical Analysis/ S.M. Nikolsky . - M.: Publishers, 1981. - 460tr.; 22cm Thông tin xếp giá: C0501769 |
10 | | Áp dụng lý thuyết Martingale vào việc đánh giá trong thị trường chứng khoán: Luận văn thạc sĩ Toán học / Nguyễn Tiến Thành . - H., 2003. - 52tr., 30cm Thông tin xếp giá: LV1500049 |
11 | | Bao đóng PFAFF trong cấu trúc O_Tối thiểu/ Nguyễn Tấn Khôi . - Đà Lạt, 1999. - 35tr., 30cm Thông tin xếp giá: LV1500035 LV1500059 |
12 | | Bài soạn Toán 4. tII/ Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 194tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500045-0500047 |
13 | | Bài tập đại số đại cương/ Bùi Huy Hiền . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 172tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500959 |
14 | | Bài tập đại số đại cương/ Bùi Huy Hiền . - H.: Giáo dục, 1997. - 176tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT0515031-GT0515033 GT0515035-GT0515043 GT0515045 GT0515047-GT0515066 GT0552905-0552912 |
15 | | Bài tập đại số đại cương/ PTS.Mỵ Vinh Quang . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 193tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500593 A0500951 B0513338 B0521637 |
16 | | Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500585 GT0514919 |
17 | | Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H.: Giáo dục, 2000. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B0511471 B0522476 GT0514878 GT0514880-GT0514898 GT0514900-GT0514917 GT0514920-GT0514927 GT0552918-0552919 |
18 | | Bài tập Giải tích. tII/ Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Càn Tuất . - H.: Giáo dục, 1980. - 158tr.; 19cm Thông tin xếp giá: C0501569 |
19 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tI . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500816-0500817 |
20 | | Bài tập Giải tích: Giáo tình toán nhóm ngành I/ Phạm Ngọc Thao. tII . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1993. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500818 GT0514813-0514816 |
21 | | Bài tập Giải tích: Nhóm ngành I. tII/ Phạm Ngọc Thao,.. . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0512224 B0500892 |
22 | | Bài tập giải tích: Phương trình vi phân/ Trần đức Long.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 329tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0500822 A0500824 |
23 | | Bài tập hình học cao cấp. tI, Hình học Afin và hình học Eculide/ Nguyễn Văn Đoành, Phạm Bình Đô, Trần Lê Tường . - H.: Giáo dục, 1984. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0501288 |
24 | | Bài tập hình học cao cấp. tII, Hình học xạ ảnh/ Khu Quốc Anh, Phạm Bình Đô, Tạ Mẫn . - H.: Giáo dục, 1984. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500461 C0501285-0501287 |
25 | | Bài tập hình học cao cấp/ Nguyễn Mộng Hy . - H.: Giáo dục, 2001. - 371tr; 21cm Thông tin xếp giá: A0500901 GT0513023-GT0513038 GT0552723-0552743 |
26 | | Bài tập Hình học họa hình/ Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - H. : Giáo dục, 1998. - 150tr.; 27cm. - ( ) Thông tin xếp giá: GT0515137-GT0515140 GT0515142-0515145 |
27 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê tóan/ Hòang Hữu Như . - Lần thứ 2. - H.: Gíao dục, 1996. - 590tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0512191 GT0514940-GT0514956 GT0514958-GT0514964 GT0553093 |
28 | | Bài tập phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Mạnh quý, Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 296tr.;24cm Thông tin xếp giá: A0504193-A0504194 B0507938 B0507957 B0507963 GT0509332-GT0509348 GT0509350-GT0509369 GT0509371-0509376 |
29 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính, Tóm tắt lý thuyết,thí dụ điển hình,các bài tập tổng hợp kèm hướng dẫn lời giả/ GS.Trần Túc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0500923 A0500941 GT0510121 GT0515180-0515194 |
30 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Trần Đình Ánh . - H.: Giáo dục, 2007. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0511345-A0511347 B0517829-0517835 |